Dictionary anchor
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Anchor chain shackle là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ … WebSpanish/English Dictionary anchor chart (begun in Lesson 2) Working to Become Ethical People anchor chart (begun in Lesson 2) Experiences with Threats against Human Rights anchor chart (new; co-created with students during Work Time A) Structure of Esperanza Rising anchor chart (begun in Lesson 2)
Dictionary anchor
Did you know?
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Anchor cone là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... Webanchor. (n.) “用缆绳将船固定在水下地面的装置”,古英语 ancor ,9世纪从拉丁语 ancora 借入,“锚”,源自或同源于希腊语 ankyra ,“锚,钩”,源自PIE词根 *ang-/*ank- ,“弯曲”(见 angle (n.))。. 这是早期借入英语的词汇,据说是拉丁语航海术语在日耳曼语族 ...
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Anchor jack là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... Web1 hour ago · A local NBC News affiliate anchor died suddenly while vacationing with her husband, Tom, and two young sons in Naples, Florida. Lesley Swick Van Ness, who …
Webanchor - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary Webnoun. a central cohesive source of support and stability. “faith is his anchor ”. synonyms: backbone, keystone, linchpin, lynchpin, mainstay. see more. see less. type of: support. …
Weba : a person or thing that provides strength and support. a star quarterback who has been the anchor [=the most important part] of a football team's offense for many years. He …
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Anchor device là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... fnaf girl charactersWebTry the world's fastest, smartest dictionary: Start typing a word and you'll see the definition. Unlike most online dictionaries, we want you to find your word's meaning quickly. We don't care how many ads you see or how many pages you view. In fact, most of the time you'll find the word you are looking for after typing only one or two letters. fnaf generator wheelWeb1 hour ago · A local NBC News affiliate anchor died suddenly while vacationing with her husband, Tom, and two young sons in Naples, Florida. Lesley Swick Van Ness, who worked as an anchor at WGEM-TV, fell ill and passed away on Monday at the age of 42, Gray Television executive Jennifer Dale said in a statement.Her colleagues at WGEM-TV and … fnaf girls costumefnaf girls sit on youWebbe anchored in (something) To be rooted in or otherwise deeply connected to something; to have something as a foundation. I can't watch the news—it's too anchored in … fnaf girls charactersWebnoun co· an· chor ˈkō-ˌaŋ-kər variants or co-anchor plural coanchors or co-anchors Synonyms of coanchor : a newscaster who shares the duties of anchoring a news … greenstate credit union in ankenyWebnoun an· chor· per· son ˈaŋ-kər-ˌpər-sᵊn plural anchorpersons or anchorpeople ˈaŋ-kər-ˌpē-pəl Synonyms of anchorperson : a broadcaster (as on a new program) who introduces reports by other broadcasters and usually reads the news : an anchorman or anchorwoman Synonyms anchor newscaster newsreader [ chiefly British] green state credit union in addison il