site stats

In consideration for là gì

Web2 days ago · Bói bài tây: Chuyện gì ở quá khứ vẫn khiến bạn bị ám ảnh? - Ngôi sao. Trắc nghiệm. Tarot. Thứ năm, 13/4/2024, 12:00 (GMT+7) WebMay 25, 2024 · Về bản chất, consideration là sự cho đi của một bên chủ thể của Hợp đồng để đổi lại một lợi ích nào đó từ chủ thể còn lại của Hợp đồng, tuy nhiên sự trao đổi này sẽ …

In consideration of Definition & Meaning Dictionary.com

Webconsideration noun (SUBJECT/FACT) B2 [ C or U ] a particular subject or fact that needs to be thought about when judging something: Comfort/Safety is an important consideration. … Webconsideration /kən,sidə'reiʃn/ danh từ sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ under consideration: đáng được xét, đáng được nghiên cứu to give a problem one's careful consideration: nghiên cứu kỹ vấn đề, cân nhắc kỹ vấn đề to leave out of consideration: không xét đến, không tính đến somkhosi consulting https://thecykle.com

Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của"Consideration"

Webconsideration noun (SUBJECT/FACT) B2 [ C or U ] a particular subject or fact that needs to be thought about when judging something: Comfort/Safety is an important consideration. … WebNov 1, 2024 · Answers: 20. Vietnam. Local time: 22:06. Vietnamese translation: để đổi lấy các lợi ích có giá trị khác. Explanation: "for other valuable consideration" là cụm khá phổ biến trong các hợp đồng của nước ngoài. Về bản chất, "consideration" là một khoản tiền hoặc lợi ích mà một bên nhận ... WebConsideration là Tiền Bảo Chứng. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Consideration Tổng … somkhanda game reserve camping

for other valuable consideration English to Vietnamese

Category:To take into consideration nghĩa là gì? - dictionary4it.com

Tags:In consideration for là gì

In consideration for là gì

Consideration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa

WebFeb 7, 2024 · Nếu như trong hoàn cảnh thông thường, “consideration” có nghĩa là sự suy xét, thì xét về mặt pháp lý, nó được xem như là một khoản giá trị (có thể là tiền, vật, hành vi, …) hoặc có thể được cụ thể hóa bằng các điều khoản và chúng phải có giá trị bồi hoàn (bargained-for exchange). http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/In_consideration_of

In consideration for là gì

Did you know?

WebAny discuss any changes with your employees, fully explaining the reasons for any planned change and take into --------- the influence of the modification on them. (A) considering (B) consideration Thầy ơi em nghĩ câu này điền "considering" vì sau nó có tân ngữ (considering sử dụng như động từ consider, mà đây là ngoại […] WebGood consideration là Xem xét tốt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Good consideration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa

WebĐịnh nghĩa Consideration là gì? Consideration là Sự xem xét. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consideration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z. WebJul 12, 2024 · IFRS 15 giới thiệu một mô hình năm bước mới với trọng tâm là khi chuyển giao “quyền kiểm soát” (thay vì việc chuyển giao “rủi ro và lợi ích” cho khách hàng). Tác động vượt ra ngoài phạm vi kế toán (ví dụ: hợp đồng, thỏa thuận bồi thường điều hành, thuế, khế ước nợ, quan hệ nhà đầu tư, quy ...

WebJul 2, 2024 · Như đã đề cùa đến sinh hoạt trên, consideration được biểu thị dưới các dạng khác nhau. Dưới đây là một trong những dạng consideration phổ cập hiện nay: 1. Tiền, gia tài cùng dịch vụ. Tiền được xem là một trong số những “consideration” phỏ biên duy nhất hiện nay nhưng ... Webconsideration of interests years of consideration consideration of risks months of consideration a lack of consideration Some platforms have obvious red flags that take them out of considerationalmost immediately. Một số nền tảng có cờ đỏ rõ ràng mà đưa họ ra xem xétgần như ngay lập tức.

WebThành Ngữ. in consideration of. xét đến, tính đến; vì lẽ. Xem thêm consideration.

WebApr 4, 2024 · TRIBUNE. Les politiques humanitaires doivent impérativement venir au secours de la société civile afghane, en dépit du régime taliban, plaide, dans une tribune au « Monde », Jean-François ... somkhanda gumbi net worthWebfor a consideration — để thưởng công; Cớ, lý do, lý. he will do it on no consideration — không một lý do gì mà nó sẽ làm điều đó (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự quan trọng. it's of no consideration at all — vấn đề chẳng có gì quan trọng cả; Thành ngữ . in consideration of: small counter top tvWebBản dịch "take into consideration" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch Biến cách Gốc từ ghép từ bất kỳ Take into consideration your mate and children. Hãy nghĩ đến … somkit lertpaithoonWebĐây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consideration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Một cái gì đó có giá trị tiền tệ, tự nguyện trao đổi cho một hành động, lợi ích, Nhẫn, lãi, lời hứa, phải, hoặc hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong ngân hàng, vay ... somkhele primary schoolhttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/To_take_sth_into_consideration somkhit boutchantharajWebDefinition of in consideration of from the Collins English Dictionary. Read about the team of authors behind Collins Dictionaries. New from Collins Quick word challenge. Quiz Review. … small counter trash canWebtake into consideration. to allow for (in considering a situation or problem) lưu tâm đến. You must take his illness into consideration before dismissing him. (Bản dịch của take into … small countertop television