On the right track là gì
Web: on the right track 1. nói về một sự việc đang diễn tiến hoặc được thực hiện theo cách có nhiều khả năng dẫn đến kết quả tốt đẹp như mong muốn - The American economy is on … WebĐịnh nghĩa It's on track. Tiếng Anh (Mỹ)Tiếng Pháp (Pháp)Tiếng ĐứcTiếng ÝTiếng NhậtTiếng Hàn QuốcTiếng Ba LanTiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ …
On the right track là gì
Did you know?
WebVậy nên việc thông thạo cụm từ On Track là một việc cần thiết nhằm giúp bạn có thể nắm rõ cấu trúc và cách dùng của cụm từ này trong câu Tiếng Anh. On Track ( verb) Cách … Webfast track ý nghĩa, định nghĩa, fast track là gì: 1. the quickest route to a successful position: 2. using a quicker than normal route to a higher…. Tìm hiểu thêm.
Web: on the right track 1. nói về một sự việc đang diễn tiến hoặc được thực hiện theo cách có nhiều khả năng dẫn đến kết quả tốt đẹp như mong muốn - The American economy is on the right track, and we'd like to keep it that way. * Nền kinh tế Hoa Kỳ đang phát triển đúng hướng tốt đẹp, và chúng tôi muốn duy trì theo hướng ... Webon track Thành ngữ, tục ngữ keep you on track tell you what to do, remind you of the topic The instructor will help to keep us on track. She'll remind us. on track in the right direction, on the rails After a few problems, our project is back on track. đang đi đúng hướng Tiến triển hoặc phát triển theo kế hoạch, dự kiến hoặc dự kiến.
Webon track ý nghĩa, định nghĩa, on track là gì: 1. making progress and likely to succeed in doing something or in achieving a particular result…. Tìm hiểu thêm. Từ điển Webthe right way , you. - đúng cách , bạn. to find the right way. - để tìm ra cách đúng. this is the right way. - đây là cách đúng đắn đây là con đường đúng đắn điều này là đúng cách. the right way to live. - cách sống đúng đường sống đúng …
WebKeep là động từ thông dụng mang nghĩa “giữ” một cái gì đó. Vậy Keep it up, Keep track of, Keep in touch, Keep up with là gì trong Tiếng Anh? Các cụm từ trên không chỉ mang nghĩa “giữ” thông thường. Khi phối hợp với các từ khác …
WebDefinition of keep on track in the Idioms Dictionary. keep on track phrase. What does keep on track expression mean? Definitions by the largest Idiom Dictionary. northern wisconsin ice fishing resortsWebSau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ track tiếng Anh nghĩa là gì. track /træk/. * danh từ. - dấu, vết. =motor-car track+ vết xe ô tô. - ( (thường) số nhiều) dấu chân, vết chân. - đường, đường đi, đường hẻm. =a track through a … how to save and print from canvaWebtrack - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary how to save and retrieve documentsWeb1 de abr. de 2024 · track có nghĩa là: track /træk/* danh từ- dấu, vết=motor-car track+ vết xe ô tô- ( (thường) số nhiều) dấu chân, vết chân- đường, đường đi, đường hẻm=a track through a forest+ đường hẻm xuyên rừng=track of a ship+ đường rẽ nước của con tàu=track of a comet+ đường vụt qua của sao chổi- đường ray- bánh xích (xe tăng…)!to … northern wisconsin real estateWebon track definition: 1. making progress and likely to succeed in doing something or in achieving a particular result…. Learn more. northern wisconsin hotels rooms with kitchensWebtheo hút, theo vết chân, đi tìm. to be on the right track. đi đúng đường. to be off the track. trật bánh (xe lửa) 12 thành ngữ khác. to cover up one's track s. che dấu vết tích; che … northern wisconsin real estate rick binaWebbe on the right track ý nghĩa, định nghĩa, be on the right track là gì: 1. to be doing something in a way that will bring good results: 2. to be doing something in a way…. Tìm … how to save and print a file